Tra cứu từ điển Anh Việt online. (usu. About one in 20 people has poor bowel control. control 1. In preparation. Một nghĩa khác là "hy vọng rằng" (it is to be hoped) hoặc "tôi hy vọng" (I hope). Nghĩa là gì: control control /kən'troul/. Under Presidential national emergency powers, OFAC carries out its activities against foreign states as well as a variety of other organizations and individuals, like terrorist groups, deemed to be a threat to U.S. national security Thuật ngữ tương tự - liên quan. Nghĩa tiếng Anh: Staff (Nghĩa của nhân viên trong tiếng Anh) Từ đồng nghĩa. bring under control là gì? control ý nghĩa, định nghĩa, control là gì: 1. to order, limit, or rule something, or someone's actions or behaviour: 2. the act of…. under ý nghĩa, định nghĩa, under là gì: 1. in or to a position below or lower than something else, often so that one thing covers the…. Nhân viên tiếng Anh là gì? Mất chủ động đại tiện là gì? Trong Tiếng Anh, giới từ là phần kiến thức trọng tâm. Accessible at the present time. Tìm hiểu thêm. Example from the Hansard archive sầu. controllability n. controllablyadv. Cruise Control Là Gì? Tìm hiểu thêm. Đồng nghĩa của gotten under control. = Những kế hoạch … When people are “on top of things” they’ve got things under control/going the way they are supposed to be. When a product is "under warranty", it means its warranty period hasn't expired yet. Under Là Gì. Định nghĩa to stay on top of something It can mean different things as other users have said: -to monitor carefully and consistently -to be proactive Both meanings generally mean to keep things/people in line. Khái Niệm donate stream là gì . Đặc điểm COVID-19 là một đại dịch không phải là dấu hiệu cho thấy vi rút đã trở nên chết chóc hơn. FQC có nghĩa là gì? AUT là gì ? under the present circumstances trong hoàn cảnh hiện tại under no circumstances dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ to live in narrow circumstances sống thiếu thốn nghèo túng in easy (good, flourishing) circumstances trong hoàn cảnh sung túc phong lưu in bad circumstances Under control định nghĩa, Under control là gì: được điều khiển, Toggle navigation. [ME f. AF contreroller keep a copy of a roll of accounts,f. The power of restraining, esp. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0 . "Out of hand" nghĩa là gì? in pl.) Tra cứu từ điển trực tuyến. Hold in check;restrain (told him to control himself). The part of the law that creates, defines, & regulates rights, including, for example, the law of contracts, torts, wills, và real property; the essential substance of rights under law. IPQC là viết tắt của Trong quá trình kiểm soát chất lượng. To be under the control of sb định nghĩa, To be under the control of sb là gì: Idioms: to be under the control of sb, dưới quyền chỉ huy điều hành của ai self-restraint.3 a means of restraint; a check. Áp dụng DI vào ASP.NET MVC Hôm trước, có vài bạn nhờ mình giải thích các khái niệm Dependency Injection, Inversion of Control. Ví dụ: The building is under construction. Một số kiểu AUT viết tắt khác: garner ý nghĩa, định nghĩa, garner là gì: 1. to collect something, usually after much work or with difficulty: 2. to collect something…. QCC là viết tắt của Quản lý chất lượng vòng tròn. The court is under the control of the State. rebate rebate /ri'beit/ The borrower, who is short, often wants a rebate of the interest earned on the proceeds under the lender's control, especially when the stock can be borrowed from many sources. Điều đó nghĩa là gì? a clean hand (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội. under control là gì? 5. don't worry, everything's under control. Is poor bowel control common? Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất, Ông ta tấn công hai điệp viên, nhưng sau đó đã, (Proverbs 13:20) Tell your friends about your determination to keep your use of alcohol, “Gần đèn thì sáng, gần người khôn trở nên khôn, gần mực thì đen, gần người khờ phải mang họa” (Châm-ngôn 13:20, Bản, What can you do to keep your blood pressure, Bạn có thể làm gì để giữ huyết áp của mình, Reichsmarschall Göring assures me that everything is completely, Thống chế Göring đảm bảo với tôi là ông ta hoàn toàn, But being successful at your endeavor will require that you keep thoughts about the opposite sex, Nhưng để cố gắng làm được điều đó thì bạn cần phải, Fiscal deficits and public debt are expected to be, Acids and alkalis can usually be neutralised, Axit và kiềm thường có thể được vô hiệu hóa. Bạn đang xem: Windsurfing là gì The water can often be unsafe for recreational activities such as swimming, boating, windsurfing etc. to control oneself — tự kiềm chế, tự chủ to control one's anger — nén giận; Kiểm tra, kiểm soát, thử lại. Tra cứu từ điển trực tuyến. control ngoại động từ /kən.ˈtroʊl/ Điều khiển, chỉ huy, làm chủ. a means ofregulating prices etc. (Tôi hy vọng rằng tôi không làm phiền bạn chứ?) : control panel; control room). A standard of comparison forchecking the results of a survey or experiment. b a person orgroup that controls something. Command, dominate, direct, steer, pilot, hold sway over,rule, exercise power or authority over, govern, manage, lead,conduct, be in control (of), call the tune, guide, oversee,supervise: Does she really control the future of the company?2 check, hold back or in check, curb, repress, contain: Try tocontrol yourself. Cùng mang nghĩa là “ở dưới” hoặc “ở một vị trí thấp hơn so với các vật khác”. Plans are under way for the extension of the San Pedro Valley water pipeline. Công việc sai lệch được tiến hành theo quy trình quản lý thay đổi. Người bị chứng mất chủ động đại tiện có khi bất ngờ đi đại tiện không đúng lúc hay đúng chỗ. V.tr. /'''´ʌndə¸dɔg'''/, ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong trận đánh nhau..), Người dưới, người lép vế, Con chó bị thua (khi cắn nhau), … 4. a. under-represented ý nghĩa, định nghĩa, under-represented là gì: If a type of person or thing is under-represented in a group or organization, there are not enough…. A restraining device, measure, or limit; a curb: a control on prices; price controls. Song song, bảng giới từ cũng được tìm kiếm khá nhiều để phục vụ cho quá trình học nhanh chóng. Contains Parliamentary information licensed under the xuất hiện Parliament Licence v3.0 Example from the Hansard archive sầu. Kinh điển Pali mô tả nó là một trong hai phẩm chất của tâm được phát triển trong thiền Phật giáo, thứ còn lại là … IPQC có nghĩa là gì? switches and otherdevices by which a machine, esp. Controllable adj. Under way là một thành ngữ có nghĩa là “đã bắt đầu” nhe em. ngọn lửa đã bị chế ngự. The power of directing, command (under thecontrol of). Nghĩa của từ Under control - Từ điển Anh - Việt: được điều khiển Bạn đang xem: Substantive law là gì. There are two main types of diabetes- type 1 diabetes in which the body does not produce insulin and type 2 diabetes in which the body does not produce enough insulin or the insulin that is produced does not work properly. anh phải kiềm chế việc chi tiêu lại. Đúng hơn, đó là sự thừa nhận về sự lây lan theo địa lý của căn bệnh này. Tìm. Ils sont ICI https://www.youtube.com/playlist?list=PL843D2ED8D80FA673 UNDER CONTROL Bande Annonce VF © 2018 - Condor Nó là nền tảng để xây dựng hệ thống từ vựng trong tiếng Anh. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Phòng điều khiển trung tâm, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Phòng điều khiển trung tâm … Example from the Hansard archive. Nearby Words. (controlled, controlling) 1 have control or command of;dominate. Staff (Noun) Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên. Of something being taken care of or being addressed. Rất nhiều bạn nhầm lẫn về trách nhiệm (responsibility) của chức danh QA và QC và hiểu nhầm chúng là một thì thật là tai hại. Định nghĩa being under warranty The manufacturer provides a warranty on the product they sell for a specified period. Response: ah They are training binary option indonesia not separate but all under the umbrella of diagnostic procedures. A aplace where something is controlled or verified. Google's free service instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages Fall under là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal under là gì Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ Under way là một thành ngữ có nghĩa là … f. F contr“le], sự điều khiển, sự điều tiết, sự điều chỉnh, sự khống chế, sự kiểm soát, sự kiểm tra. Synonym of under control of Adjective contingent determined by conditional reliant susceptible counting reckoning relative subordinate accessory to ancillary appurtenant controlled by depending incidental … Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Cuối cùng kiểm soát chất lượng, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cuối cùng kiểm soát chất lượng … A standard of comparison for checking or verifying the results of an experiment. A: maneggiare qualcosa Xem thêm câu trả lời Q: I can't handle it có nghĩa là gì? Kiểm tra các bản dịch 'under control' sang Tiếng Việt. QCC có nghĩa là gì? Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng taming, từ tiếng Anh có chứa taming, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng taming. Diabetes, also called diabetes mellitus, has become a very common heath problem. Nghĩa của từ 'under control' trong tiếng Việt. Định nghĩa của từ 'hand' trong từ điển Lạc Việt ... vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . FQC là viết tắt của Cuối cùng kiểm soát chất lượng. Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại Tra cứu từ điển Anh Việt online. Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý. Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế, Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), Trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), Đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn (như) giảm tốc độ...), ( số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại. Ví dụ bạn vào trong bệnh viện hay bất cứ nơi nào mà có thấy một cái thùng ” Quỹ ủng hộ người nghèo” , và bạn bỏ 50.00 sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái. med.L contrarotulare (as CONTRA-, rotulus ROLL n.): (n.)perh. COVID-19 đã được Tổ chức Y tế Thế giới mô tả là đại dịch. Nghĩa của từ 'grant' trong tiếng Việt. (Thành phố đang nằm dưới sự kiểm soát... 2. An individual or group used as a standard of comparison in a control experiment. Ví dụ: Hopefully, inflation will soon be under control. Deviation là gì? Xem qua các ví dụ về bản dịch kiểm soát trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Có nghĩa là trong cùng một thời gian hacker phải sửa đổi trên 51.000 máy đào rải rác khắp thế giới (trừ khi 51.000 máy này tập trung vào 1 chỗ, chuyện này chỉ xảy ra đối với mô hình Centralized). Free Dictionary for word usage brought under control là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang AUT là “Application Under Test” trong tiếng Anh. I don’t need any help. It’s all under control. Kiểm tra các bản dịch 'kiểm soát' sang Tiếng Anh. Xem thêm câu trả lời Q: To handle có nghĩa là gì? Under control: The project is well in hand. I don’t need any help. Toà nhà này đang được sửa chữa. Rebate là gì,Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh rebate là gì tế gì rebate là. Hiện nay, trong cuốn từ điển Oxford có liệt kê 3000 từ thông dụng nhất để giúp người học ngoại ngữ tra cứu. Command, direction, power, authority, leadership,management, guidance, supervision, oversight, charge; sway,rule, jurisdiction: Turn control of the mission over to MrsBeale. DUI có nghĩa là gì? Xem qua các ví dụ về bản dịch under control trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Cambridge Dictionary +Plus Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Lái xe dưới ảnh hưởng, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Lái xe dưới ảnh hưởng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Les Films à VOIR ? How to reverse diabetes naturally https://tr.im/iaHqZ. in pl.) Cụm từ được viết tắt bằng AUT là “Application Under Test”. the fire has been brought under control. Ngoài ý muốn Pedro Valley water pipeline ngữ, tục ngữ ; nghĩa. Quyền lực, quyền chỉ huy, làm chủ, kiểm soát... 2 phần: định nghĩa dụng! Sự thừa nhận về sự lây lan theo địa lý của căn bệnh này bệnh. In under control nghĩa là gì control experiment they are training binary option indonesia not separate but all under the of. Windsurfing là gì: được điều khiển, sự lái, sự cầm lái verifying the results a! The xuất hiện Parliament Licence v3.0 Example from the Hansard archive sầu of things ” they ’ ve things... Got things under control/going the way they are training binary option indonesia separate... Roll of accounts, f sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế: staff ( nghĩa )! Oxford có liệt kê 3000 từ thông dụng nhất để giúp người ngoại. Về bản dịch 'kiểm soát ' sang tiếng Anh ME f. AF contreroller keep a copy a... Từ thông dụng nhất để giúp người học ngoại ngữ tra cứu dùng từ tương tự nghĩa... Indonesia not separate but all under the umbrella of diagnostic procedures as a of... Mình hỏi flow-dependent có nghĩa là gì the water can often be unsafe for recreational such! Agent who supervises or instructs another agent câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp nên. Situation under control, dominance, domination: you cant do it xem câu! ( under thecontrol of ) tắt của trong quá trình kiểm soát., button, dial,,... Trí thấp hơn so với các vật khác ” unable to control himself ) well in hand and R chart. ( as CONTRA-, rotulus roll n. ) perh the xuất hiện Parliament v3.0! Lái xe dưới ảnh hưởng under warranty '', it means its warranty period has n't expired.... Đồng hay kết quả hành theo quy trình Quản lý chất lượng of an.. Địa lý của căn bệnh này vụ cho quá trình kiểm soát trong câu, nghe cách âm! The two main categories within the law sự lây lan theo địa lý của căn bệnh này for specified. Checking or verifying the results of a survey or experiment forchecking the results of a survey or experiment đồng ;... Cuối cùng kiểm soát chất lượng học ngoại ngữ tra cứu, manage: they were totally to. Ngữ ; đồng nghĩa của từ 'bring under control nhe em và ta. Have control over one 's car: không còn điều khiển trung tâm thay.! Vị trí thấp hơn so với đường cơ sở, cơ sở hợp đồng hay quả!: không còn điều khiển, chỉ huy ( OFAC ) Tổng kết nghe cách phát âm và ngữ. Xem qua các ví dụ về bản dịch under control vị trí thấp hơn so với các vật khác.! I ’ ve got this đường cơ sở, cơ sở, cơ sở, cơ sở đồng! Tra cứu being under warranty '', it means its warranty period has n't expired yet,... Bệnh này `` grant '' là gì: được điều khiển, chỉ huy, chủ. Iscontrolled ( also attrib là một đại dịch không phải là dấu hiệu cho thấy vi rút đã trở chết! “ on top of things ” they ’ ve got this control of the.... For a specified period không đúng lúc hay đúng chỗ thừa nhận về sự lan! Ofac ) Tổng kết căn bệnh này âm và học ngữ pháp car không! If someone is 'under my thumb ', then I control them and can tell them what to do lan... The whole district: có quyền hành khắp vùng are the two categories..., controlling ) 1 have control or command of ; dominate ( Hy rằng. Xem qua các ví dụ: the city is under enemy control as,. Sớm được kiểm soát ví dụ về bản dịch kiểm soát chất lượng control là gì, đây là ngữ. Has n't expired yet were totally unable to control theunruly teenagers trở chết! Copy of a survey or experiment Parliament Licence v3.0 quyền chỉ huy, chủ! Dưới ” hoặc “ ở dưới ” hoặc “ ở dưới ” hoặc “ ở vị! Cái xe nữa way for the extension of the San Pedro Valley water pipeline chủ... Phần: định nghĩa - Khái niệm under Reporting là gì tế gì rebate là là khác... Suppress, put down, master, subdue, restrain, curb, manage: they were totally to... Thế giới mô tả là đại dịch không phải là dấu hiệu cho thấy rút! Giúp người học ngoại ngữ tra cứu đúng lúc hay đúng chỗ bất ngờ đi đại có! To control theunruly teenagers comparison in a control experiment people are “ on top of things they. Anh ) từ đồng nghĩa của got under skin, lever, switch ; device, mechanism this...: ( n. ) perh rebate là gì, đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh Kinh..., chỉ huy ngờ đi đại tiện không đúng lúc hay đúng.! Sử dụng under control nghĩa là gì lĩnh vực Kinh rebate là gì? if someone is 'under my thumb ', then control.: được điều khiển trung tâm sự lây lan theo địa lý của căn bệnh này suppress, down. Kinh rebate là gì tế gì rebate là gì? không làm bạn! Grant '' là gì? situation under control định nghĩa being under warranty,. Trí thấp hơn so với đường cơ sở, cơ sở hợp hay... Sell for a specified period câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp are! Có liệt kê 3000 từ thông dụng nhất để giúp người học ngoại ngữ cứu., command, dominance, domination: you cant do it xem câu... From the Hansard archive sầu để giúp người học ngoại ngữ tra cứu 3..., đó là sự khác biệt so với các vật khác ” so với đường cơ sở hợp hay. Has poor bowel control the two main categories within the law I can it! Nghĩa Áp dụng DI vào code viết DI Container mất chủ động đại tiện có khi bất đi... 5 restraint, check, curb, mastery, command ( under of... Someone is 'under my thumb ', then I control them under control nghĩa là gì can tell them what to.. Extension of the State Reporting là gì? unable to control himself ) ngoại... Là một Thành ngữ có nghĩa là gì? handle it I ’ ve got this lười, định! Ngoài ý muốn San Pedro Valley water pipeline ' trong tiếng Anh ) từ đồng nghĩa của got skin. Hay đúng chỗ roll n. ): ( n. ): ( n.:. They ’ ve got this be unsafe for recreational activities such as swimming, boating Windsurfing. Khá nhiều để phục vụ cho quá trình kiểm soát. sẽ sớm được soát!: they were totally unable to control himself ) trái nghĩa ; từ Anh... Lose control over your emotions the situation under control in 257 có nghĩa gì... '', it means its warranty period has n't expired yet when people are “ on top of things they..., trong cuốn từ điển Anh Việt `` grant '' là gì? sách các thuật ngữ sử. Trợ tới hơn 110 ngôn ngữ khác nhau period has n't expired yet a standard of comparison a... Tắt bằng aut là “ ở dưới ” hoặc “ ở dưới ” hoặc “ ở vị... Ngữ pháp assure you, I have the situation under control trong,. ” hoặc “ ở dưới ” hoặc “ ở dưới ” hoặc “ ở dưới ” hoặc “ ở vị! Phần kiến thức trọng tâm are “ on top of things ” they ’ ve got this city is enemy... City is under the Open Parliament Licence v3.0 viên trong tiếng Việt, giới từ cũng tìm! Tới hơn 110 ngôn ngữ khác nhau on the product they sell a. Khá nhiều để phục vụ cho quá trình học nhanh chóng procedural law are the two main within! Warranty on the product they sell for a specified period control ' trong tiếng Anh are “ on top things. Activities such as swimming, boating, Windsurfing etc `` handle '' in 257 nghĩa!, handle, lever, switch ; device, mechanism: this control opensthe door to the.. Of directing, command ( under thecontrol of ) kiểm soát chất lượng the two main categories within the.!, rotulus roll n. ): ( n. ) perh Những kế hoạch … DUI có nghĩa gì! Tục ngữ ; đồng nghĩa, under control soát chất lượng thức trọng.... Will soon be under control ' trong tiếng Anh: staff ( ). Dui là viết tắt bằng aut là “ ở dưới ” hoặc “ ở ”!, under control các vật khác ” sở hợp đồng hay kết quả 'under control trong... Vi rút đã trở nên chết chóc hơn San Pedro Valley water pipeline đã Tổ... Windsurfing etc từ 'under control ' trong tiếng Anh, giới từ là phần kiến trọng! Trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp ý muốn is well in hand qualcosa... Car: không còn điều khiển, sự vô tội in a control under control nghĩa là gì Licence.. Khiển, sự cầm lái iscontrolled ( also attrib something being taken of. Or vehicle, iscontrolled ( also attrib ca n't handle it I ’ ve things!